Mẫu đơn xin visa Trung Quốc được viết song ngữ Anh-Trung hoặc Việt-Trung nên khá khó khăn cho du khách Việt kê khai. Sau đây visavietnamsupport.com sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền tờ khai. Quý bạn có thể tham khảo và thực hiện theo để tránh những sai sót không đáng có nhé.
Những lưu ý khi điền đơn xin visa
Mẫu đơn xin visa Trung Quốc bản song ngữ Trung – Việt được phát miễn phí tại Đại sứ quán hoặc tại Tổng lãnh sự. Bạn có thể điền tại chỗ khi đến nộp hồ sơ. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn, chúng tôi khuyến khích download mẫu đơn xin visa Trung Quốc bản song ngữ Trung – Anh về và điền trước ở nhà. Trước khi kê khai, bạn cần chú ý:
-
+ Khai form bằng tiếng Anh
-
+ Mọi thông tin trên đơn đều được viết bằng chữ IN HOA.
-
+ Đơn có thể là bản đánh máy hoặc viết tay.
-
+ Các ô chọn được đánh dấu √
-
+ Điền thông tin đầy đủ, theo thứ tự để tránh sai sót.
Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa đi Trung Quốc
Part 1: Personal Information (Thông tin cá nhân)
1.1 Full English name as in passport: điền tên như trong hộ chiếu
-
- Last name: họ
-
- Middle name: tên đệm
-
- First name: tên
1.2 Name in Chinese: tên tiếng Hoa
-
- Để trống nếu không có tên tiếng Hoa
1.3 Other name(s): tên khác.
-
- Nếu còn tên khác thì ghi, không có bỏ qua.
1.4 Sex: Giới tính.
-
- Nam chọn ô M
-
- Nữ chọn ô F
1.5 DOB: ngày sinh.
-
- Bạn điền theo thứ tự năm-tháng-ngày.
1.6 Current nationality(ies): Quốc tịch.
1.7 Former nationality(ies): Quốc tịch cũ.
1.8 Place of birth (city, province/state, country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/bang, quốc gia).
1.9 Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư.
1.10 Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu
-
- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
-
- Service or Official: Hộ chiếu công vụ
-
- Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
-
- Other (Please specify): Khác (Ghi chi tiết)
Hầu hết người dân Việt Nam đều dùng hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary“.
1.11 Passport number: số hộ chiếu
1.12 Date of issue: ngày được cấp hộ chiếu (năm - tháng - ngày)
1.13 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu.
1.14 Date of expiry: ngày hết hạn của hộ chiếu.
1.15 Current occupation(s): nghề nghiệp hiện tại.
-
- Business person: Doanh nhân
-
- Company employee: Nhân viên
-
- Entertainer: Người làm nghệ thuật
-
- Industrial/Agricultural worker: Công nhân / Làm nông
-
- Student: Học sinh/Sinh viên
-
- Crew member: Thành viên đường sắt, đường bộ, hàng không, hàng hải.
-
- Self-employed: Nghề tự do
-
- Unemployed: Không nghề nghiệp
-
- Retired: Nghỉ hưu
-
- Former/incumbent member of parliament: Đại biểu Quốc hội
-
- Former/incumbent government official: Viên chức Nhà nước
-
- Military personnel: Quân nhân
-
- NGO Staff: Thành viên của tổ chức phi chính phủ
-
- Religious personnel: Nhân sĩ tôn giáo
-
- Staff of Media: Phóng viên, nhà báo
Ví dụ: Bạn là nhân viên công ty thì chọn “Company employee”. Có thể chọn nhiều ngành nghề nếu bạn làm nhiều nghề cùng lúc, dĩ nhiên phải có đủ giấy tờ chứng minh công việc nhé.
1.16 Education: Học vấn. Chọn mục phù hợp
-
- Postgraduate: Thạc sĩ
-
- College: Cao đẳng/Đại học
-
- Other: khác thì ghi rõ ra là gì
1.17 Employer/School: Thông tin nơi công tác/trường học
-
- Name: tên đơn vị
-
- Phone number: số điện thoại liên hệ
-
- Address: địa chỉ
-
- Zip Code: mã bưu chính. Nếu công ty không sử dụng thì bỏ qua.
1.18 Home address: Địa chỉ nhà ở
1.19 Zip Code: mã bưu chính, không có thì bỏ qua.
1.20 Home/mobile phone number: Số điện thoại cá nhân bạn.
1.21 E-mail address: địa chỉ email
1.22 Marital status: Tình trạng hôn nhân
-
- Married: đã kết hôn
-
- Single: độc thân
-
- Other: nếu khác thì tích vào đây và ghi rõ ra tình trạng hiện tại.
1.23 Major family members: Thành viên của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)
-
- Name: tên
-
- Nationality: quốc tịch
-
- Occupation: nghề nghiệp
-
- Relationship: mối quan hệ với bạn
1.24 Emergency Contact: thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn cấp
-
- Name: tên
-
- Mobile phone number: số điện thoại di động
-
- Relationship with the applicant: mối quan hệ với bạn.
1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa là gì.
Part 2: Travel Information – Thông tin về chuyến đi
2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chuyến đi là gì
-
- Official visit: Chuyến thăm cấp cao
-
- Tourism: Du lịch
-
- Non-business visit: Giao lưu, khảo sát, thăm viếng
-
- Business & Trade: Thương vụ
-
- As introduced talent: Nhân lực trình độ cao
-
- As crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường bộ, đường sắt
-
- Transit: Quá cảnh
-
- As resident diplomat, consul or staff of international organization: thuộc viên chức ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế.
-
- As permanent residence: Cư trú
-
- Work: Làm việc
-
- As child in foster care: gửi con nhờ nuôi hộ
…
-
- Other: Ghi rõ các mục đích khác.
2.2 Intended number of entries: Số lần dự kiến sẽ nhập cảnh
-
- One entry valid for 3 months from the date of issue: Nhập cảnh chỉ 1 lần (thời hạn 3 tháng)
-
- Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần (thời hạn từ 3-6 tháng)
-
- Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn là 6 tháng)
-
- Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn là 1 năm)
-
- Other: Khác (ghi rõ)
Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì nên chọn “3 tháng nhập cảnh 1 lần”.
2.3 Are you applying for express service?: Bạn có muốn xin visa khẩn không?
-
- Thời gian xét visa trung bình cũng chỉ tầm 4 ngày, nếu không thực sự cần gấp thì đánh chọn “No”. Làm khẩn phải mất thêm phí, và cần có sự phê duyệt của viên chức lãnh sự cấp cao.
2.4 Expected date of your first entry into China on this trip: dự kiến ngày đến Trung Quốc trong chuyến đi này (năm-tháng-ngày).
2.5 Longest intended stay in China among all entries: Thời hạn dài nhất bạn dự định lưu trú ở Trung Quốc.
2.6 Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc
-
- Khai theo thứ tự thời gian, cột “Date” ghi ngày, “Detailed address” ghi địa chỉ chi tiết.
-
- Trường hợp bạn có nộp riêng tờ lịch trình chi tiết khác thì chỉ cần điền ngắn gọn trong form.
2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai sẽ là người chi trả cho chuyến đi Trung Quốc của bạn.
-
- Điền “MYSELF” nếu bạn đi tự túc.
-
- Có người bảo lãnh thì ghi điền đầy đủ thông tin tại mục 2.8.
2.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời bạn
-
- Name: Tên
-
- Address: Địa chỉ
-
- Phone number: Số điện thoại
-
- Relationship with the applicant: Mối quan hệ.
Nếu bạn không có người mời thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô.
2.9 Have you ever been granted a Chinese visa?: Bạn đã từng có visa Trung Quốc chưa?
-
- Lần đầu xin visa đi Trung Quốc thì điền “N/A” hoặc “NONE.
-
- Nếu đã từng có visa rồi thì ghi rõ thời gian và địa điểm cấp visa gần đây nhất.
2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months: Liệt kê tên nước/lãnh thổ khác bạn đã tới thăm trong vòng 12 tháng trở lại.
Part 3: Other information – Thông tin khác
3.1 Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn của visa hay giấy phép cư trú chưa?
3.2 Bạn đã từng bị từ chối visa hay từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa?
3.3 Bạn đã từng có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay bất cứ quốc gia nào khác không?
3.4 Bạn có mắc các chứng bệnh sau không?
-
Bệnh thần kinh nghiêm trọng.
-
Bệnh lao phổi truyền nhiễm.
-
Các bệnh truyền nhiễm khác ảnh hưởng môi trường xung quanh.
3.5 Bạn có đi qua quốc gia / khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm trong 30 ngày trở lại đây không?
-
- Tích “Yes” – có; hoặc “No” – không các câu từ 3.1 đến 3.5
3.6 Nếu có tích “Yes” bất cứ câu nào từ 3.1 – 3.5 thì cung cấp thông tin chi tiết ở ô trống bên dưới.
3.7 Nếu có những vấn đề khác liên quan đến việc xin visa không thể hiện trong tờ khai thì ghi thêm ở khung dưới này. Nếu không có thì ghi “NONE” hoặc “N/A”.
3.8 Nếu còn ai khác đi chung và dùng cùng hộ chiếu với bạn thì khai thêm thông tin trong bảng
-
- Full name: Họ tên
-
- Sex: Giới tính
-
- DOB: ngày sinh (năm-tháng-ngày).
Part 4: Declaration & Signature
-
Sau khi điền đầy đủ thông tin ở các mục trên thì ký tên và ghi ngày (năm-tháng-ngày) vào mục 4.
Part 5: Another person on the applicant’s behalf – Người khác điền đơn thay
Nếu có người khác điền đơn này giúp bạn thì điền thông tin của người đó vào:
-
- Name: Tên
-
- Relationship with the applicant: Mối quan hệ
-
- Address: Địa chỉ
-
- Phone number: Số điện thoại.
Mọi thông tin chi tiết dịch vụ visa vui lòng liên hệ:
CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HGTECH
Địa chỉ:6b/76 Thịnh Hào 1 - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 0989 496 239 - Mrs. Hương
Email: visa.vn55@gmail.com
Website: http://visavietnamsupport.com