Cách điền đơn xin visa Singapore 14A mới nhất 2024
Phần 1 – Thông tin người nộp đơn chi tiết (PARTICULARS OF APPLICANT)
1. Affix a recent Passport-size photograph here: Dán ảnh thẻ của bạn vào đây, thường là kích thước 4×6, ảnh nền trắng, không đội mũ
2. Name (Full name as shown in travel document): Tên như trong hộ chiếu, điền từng chữ vào từng ô, ví dụ NGUYEN THI THANH HOA
3. Alias: Biệt danh của bạn (có thì điền, không có bỏ trống)
4. Date of Birth: Ngày – tháng – năm sinh của bạn, ví dụ 23 – 11 – 1995
5. Sex: giới tính của bạn, chọn Male nếu là Nam còn Female nếu bạn là nữ
6. Marital Status: Trạng thái hôn nhân của bạn
+ Single: độc thân
+ Married: đã kết hôn
+ Separated: ly thân
+ Divorced: ly hôn
+ Widowed: góa phụ
+ Cohabited: sống thử
+ Customary: cái này bạn không cần quan tâm, chọn từ Widowed trở lên là được
7. Nationality of Spouse:* quốc tịch của vợ hoặc chồng bạn
+ Singapore Citizen: chồng hoặc vợ của bạn là người Singapore
+ Singapore Permanent Resident: chồng hoặc vợ của bạn là cư dân thường trú ở Singapore
+ Others (Please Specify): quốc tịch khác, nếu chồng bạn là người Việt Nam và không có permanent Resident ở Singapore thì điền Vietnamese vào ô này
8. NRIC no: đây nó tương tự như số căn cước công dân/chứng minh thư nhân dân của nước mình vậy, nếu ở trên bạn chọn Singapore Citizen thì đền số NRIC của chồng/vợ bạn vào
9. NRIC no: tương tự như số 8 nhưng là số NRIC của Permanent Resident
10. Country of Birth: Bạn sinh ra ở quốc gia nào điền vào đây, ví dụ VIET NAM
11. State/Province of Birth: tỉnh/vùng lãnh thổ nơi bạn sinh ra, ví dụ HA NOI
12. Race: (e.g. Malay, Indian, Chinese, Caucasian, etc), chỗ này kiểu như là dân tộc của bạn là gì, bạn có thể điền Kinh hoặc Viet nếu thuộc dân tộc Kinh, Malay nếu dân tộc của bạn thuộc chủng tộc Malay… bạn search google “List of ethnic groups in Vietnam” để biết bạn thuộc nhóm nào
13. Nationality: quốc tịch của bạn, điền VIETNAMESE nếu bạn là người Việt Nam
14. Type of Travel Document Held: Loại hộ chiếu của bạn, thường thì bạn sẽ chọn loại International passport
+ International Passport: hộ chiếu quốc tế, nó tương tự như hộ chiếu phổ thông Popular Passport mọi người nhé
+ Service Passport: hộ chiếu dịch vụ
+ Diplomatic Passport: hộ chiếu ngoại giao
+ Document of Identity: giấy tờ tùy thân
+ Official Passport: hộ chiếu công vụ
+ Certificate of Identity: Giấy chứng nhận nhân thân
+ Others (please specify): loại khác
15. Travel Document No: Số hộ chiếu của bạn, điền số hộ chiếu bạn vào, ví dụ 123456789
16. Travel Document Issued Date: ngày cấp hộ chiếu, ví dụ 21 – 05 – 2019
17. Expiry Date: ngày hết hạn hộ chiếu, ví dụ 21 – 05 – 2060
18. Country of Issue: Quốc gia cấp hộ chiếu cho bạn, ví dụ VIET NAM
19. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, cái này bạn điền tỉnh/thành phố nơi bạn được cấp hộ chiếu, ví dụ HA NOI
20. For Chinese Nationals Only PRC ID Number: ô này dành cho người quốc tịch Trung Quốc, bạn bỏ qua không cần điền
Address in Country of Origin/Residence (địa chỉ quê quán của bạn)
21. Country of Origin/Residence: quốc gia, ví dụ VIET NAM
22. Division/State/Province of Origin/Residence: Vùng lãnh thổ/Bang/Tỉnh/Xuất xứ/Nơi cư trú, ví dụ bạn điền HA NOI hoặc AN GIANG
23. Prefecture of Origin/Residence: Tỉnh xuất xứ/nơi cư trú, Hà Nội là thành phố trực thuộc trung ương nên nếu bạn điền HA NOI phía trên thì phần dưới này bạn bỏ trống, còn nếu trên bạn điền AN GIANG thì ô này bạn có thể điền LONG XUYEN hay CHAU DOC
24. County/District of Origin/Residence: Quận xuất xứ/Nơi cư trú, ví dụ BA DINH, cái này tương ứng với quận/huyện của mình đó
25. Address: địa chỉ cụ thể của bạn, ví dụ No. 28, Giang Vo Street, Ba Dinh District, Ha Noi, Viet Nam
PART II – OTHER DETAILS – Phần 2 – thông tin khác
26. Occupation: nghề nghiệp của bạn, ví dụ bạn điền TEACHER hoặc DOCTOR
27. Highest Academic/Professional/Qualifications Attained: trình độ giáo dục cao nhất của bạn
+ No Formal Education: không học giáo dục chính quy
+ Primary: Tiểu học
+ Secondary: Trung học cơ sở
+ Pre-University: Dự bị đại học
+ Diploma: chứng chỉ
+ University: Đại học, nếu bạn học cao đẳng thì cũng có thể lựa chọn ô này vì không có ô nào phù hợp cả ^^
+ Post-Graduate: sau đại học
28. Cái này bị đánh số nhầm, bạn bỏ qua không cần quan tâm nha
Hướng dẫn điền đơn xin visa Singapore du lịch, làm việc, thăm thân
29. Religion/Denomination: Tôn giáo của bạn, nếu có thì điền, không thì bỏ trống hoặc điền NONE
30. Expected Date of Arrival in Singapore: ngày bạn dự định sẽ đến Singapore, ví dụ 28/8/2024
31. Type of Visa: loại visa bạn định xin, chọn một trong các ô
+ Single Journey: nhập cảnh 1 lần
+ Double Journey: nhập cảnh 2 lần
+ Triple Journey: nhập cảnh 3 lần
+ Multiple Journey: nhập cảnh nhiều lần, thường nếu bạn đi lâu ngày thì nên chọn loại này
32. Purpose of visit: Mục đích chuyến đi
+ Social: du lịch, thăm thân, thăm họ hàng, bạn bè thì chọn ô này
+ Business: lao động, làm việc…thì chọn ô này
33. Details of purpose: nêu rõ mục đích chi tiết chuyến đi của bạn, viết bằng tiếng anh nha
34. How long do you intend to stay in Singapore? Bạn dự định ở đâu Singapore?
+ Less than 30 days: ít hơn 30 ngày
+ More than 30 days: nhiều hơn 30 ngày
Cách điền form xin visa Singapore chi tiết từng bước
35. If your intended stay in Singapore is more than 30 days, please state the reason for your intended length of stay and the duration (nếu bạn dự định ở Singapore trên 30 ngày, hãy nói mục đích/lý do vì sao bạn ở lại lâu như vậy và dự định ở Singapore trong vòng bao nhiêu lâu.
Address in Singapore – nơi ở của bạn tại Singapore
36. Where will you be staying in Singapore? Bạn sẽ ở đâu tại Singapore?
+ Next of Kin’s Place: ở nhà người nhà của bạn, bố, mẹ, anh, chị em ruột, anh chị em cùng cha khác mẹ, con gái, con trai…
+ Relative’s Place: ở nhà họ hàng của bạn, ví dụ cô, dì, chú, bác…
+ Friend’s Place: nhà bạn của bạn
+ Hotel: Khách sạn
+ Others (Please specify): khác, điền nơi bạn sẽ ở nếu bạn không ở các địa điểm phía trên
+ Block/House No: địa chỉ nhà/tòa chung cư số bao nhiêu
+ Floor No: tầng bao nhiêu
+ Unit No: số phòng
+ Postal Code: postal code của địa chỉ nhà/khách sạn đó
+ Street Name: tên đường phố
+ Contact No: điện thoại liên hệ của nhà người thân bạn hoặc khách sạn
+ Building Name: tên tòa nhà nếu có
Cách điền đơn xin visa Singapore
37. Did you reside in other countries, other than your country of origin, for one year or more during the last 5 years? Bạn có từng cư trú ở các quốc gia khác với nơi bạn sinh ra trong khoảng 1 năm hoặc hơn trong vòng 5 năm gần đây không? Chọn một trong 2 sự lựa chọn phía dưới
+ Yes: có
+ No: không
+ If yes, please furnish details – nếu bạn chọn Yes thì liệt kê chi tiết xuống dưới
38. Country: đất nước
39: Address: địa chỉ
Period of Stay – khoảng thời gian bạn ở đất nước đó
40. From: từ ngày – tháng – năm
41. To: tới ngày – tháng – năm
PART III – PARTICULARS OF LOCAL CONTACT
Details of Local Contact or Company/Hotel in Singapore – thông tin chi tiết của người/công ty/khách sạn mà bạn quen biết tại Singapore
42. Name of Local Contact/Company/Hotel: tên của người thân/công ty/khách sạn mà bạn quen biết tại Singapore
43. Relationship of Local Contact/Company/Hotel to Applicant: mối quan hệ của người quen bạn đang sinh sống tại Singapore/công ty/khách sạn với bạn
44. Contact No: điện thoại của người quen bạn đang sinh sống tại Singapore/công ty/khách sạn
45. Email Address: địa chỉ mail của người quen bạn đang sinh sống tại Singapore/công ty/khách sạn
PART IV – ANTECEDENT OF APPLICANT
46. Have you ever been refused entry into or deported from any country, including Singapore? Bạn đã bao giờ bị từ chối nhập cảnh/trục xuất từ bất kỳ quốc gia nào trong đó bao gồm Singapore chưa? Chọn Yes hoặc No
47. Have you ever been convicted in a court of law in any country, including Singapore? Bạn đã bao giờ bị kết án tại tòa án của pháp luật ở bất kỳ nước nào trong đó có Singapore chưa? Chọn Yes hoặc No
48. Have you ever been prohibited from entering Singapore? Bạn có từng bị cấm nhập cảnh Singapore không? chọn Yes hoặc No
49. Have you ever entered Singapore using a different passport or name? Bạn có từng nhập cảnh Singapore sử dụng hộ chiếu hoặc tên khác không? Chọn yes hoặc No
50. If any of the answer is “YES”, please furnish details below. Nếu phía trên bạn có bất cứ ô nào chọn Yes thì hãy trình bày lý do xuống dưới
PART V – DECLARATION BY APPLICANT – ký cam kết
Phần này chính là phần bạn xác nhận lại là thông tin bạn khai phía trên hoàn toàn là sự thật, bạn sẽ chịu trách nhiệm với lời khai của mình.
51. Date: điền ngày bạn điền đơn xin visa Singapore này theo định dạng dd-mm-yy
52. Signature of Applicant: ký tên của bạn vào
Trên đây là hướng dẫn cách viết đơn xin visa Singapore từ A-Z mà visavietnamsupport muốn hướng dẫn cho mọi người. Nếu như các bạn còn bất kỳ thắc mắc gì liên quan tới điền tờ khai xin visa Singapore cứ việc để lại câu hỏi, dulichlive sẽ giải đáp cho mọi người trong vòng 24h, nếu trùng ngày lễ và cuối tuần thì có thể sẽ trả lời muộn hơn chút xíu nha. Chúc các bạn xin visa Singapore thuận lợi.